Có 2 kết quả:

吊祭 diào jì ㄉㄧㄠˋ ㄐㄧˋ弔祭 diào jì ㄉㄧㄠˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a worship ceremony for the dead
(2) to offer sacrifice (to ancestors)
(3) a libation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a worship ceremony for the dead
(2) to offer sacrifice (to ancestors)
(3) a libation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0